UBND HUYỆN NAM SÁCH
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Tổng truy cập: 1,164,519 (Hôm nay: 24 online: 03) Toàn huyện: 127,643,706 (Hôm nay: 239 online: 103) Đăng nhập

THỐNG KÊ SÁCH, ẤN PHẨM VÀ TẠP CHÍ

Xem thống kê mượn và trả của các trường

Thông tin chungSách và ấn phẩmTạp chíTổng hợp chung
STTĐơn vị/websiteSố lượngTiền (Đồng)Số lượngSố tiền (Đồng)Số lượngSố tiền (Đồng)Tỉ lệ sách-tạp chí/HS
1 Tiểu học Mạc Thị Bưởi - Nam Sách 7184160744800175216228510893617697331023.03
2 Tiểu học Nam Hưng - Nam Sách 86614349600109590539101961234035104.03
3 Tiểu học Quốc Tuấn - Nam Sách 99612218069353647426774101360826448434519.95
4 Tiểu học Hợp Tiến - Nam Sách 253442458600109590539103629515125106.46
5 Tiểu học Nam Trung - Nam Sách 675016873524397918813500772918754874315.34
6 Tiểu học Thanh Quang - Nam Sách 699414248590510959053910808915153981518.68
7 Tiểu học Nam Chính - Nam Sách 5836116312100229438630200813015494230025.97
8 Tiểu học Hiệp Cát - Nam Sách 690614301850010959053910800115207241015.48
9 Tiểu học Thái Tân - Nam Sách 7414159038600123410141400864816918000016.63
10 Tiểu học Nguyễn Đức Sáu - Nam Sách 484310061130010959053910593810966521017.01
11 Tiểu học Nam Hồng - Nam Sách 5173107153485154921355810672212850929513.77
12 Tiểu học Hồng Phong - Nam Sách 82041856102007427417200894619302740018.29
13 Tiểu học An Sơn - Nam Sách 7966144677947173022230910969616690885718.75
14 Tiểu học Nam Sách - Nam Sách 1501893400109590539101245109473101.3
15 Tiểu học Đồng Lạc - Nam Sách 820713388819710959053910930214294210712.44
16 Tiểu học Phú Điền - Nam Sách 4811881468201095905391059069720073016.36
17 Tiểu học Cộng Hoà - Nam Sách 15130306768779109590539101622531582268917.89
18 Tiểu học An Bình - Nam Sách 73831262319753206327780101058915900998515.73
19 THCS Mạc Thị Bưởi - Nam Sách 6369172366945156830086300793720245324535.75
20 THCS Nam Hưng - Nam Sách 5931151765300202327770000795417953530031.44
21 THCS Quốc Tuấn - Nam Sách 653515755424382716510800736217406504316.96
22 THCS Hợp Tiến - Nam Sách 553710357468515217715600705811129028521.78
23 THCS Nam Trung - Nam Sách 6117155484189145424078000757117956218924.9
24 THCS Thanh Quang - Nam Sách 647413799741565610297850713014829526530.73
25 THCS Nam Chính - Nam Sách 5940158762200222739710900816719847310059.18
26 THCS Hiệp Cát - Nam Sách 995720531450900995720531450932.43
27 THCS Thái Tân - Nam Sách 617318666787500617318666787517.64
28 THCS Nguyễn Đức Sáu - Nam Sách 52251535442682241120000544915466426826.07
29 THCS Nam Hồng - Nam Sách 6038142736810162127146982765916988379233.89
30 THCS Hồng Phong - Nam Sách 5044129758400223535892400727916565080027.89
31 THCS An Sơn - Nam Sách 28167291330017982364430046149655760015.64
32 THCS Nam Sách - Nam Sách 46881503835391142219500480215260303912.98
33 THCS Đồng Lạc - Nam Sách 77192221947287757838000849423003272816.43
34 THCS Phú Điền - Nam Sách 50411150658819662898000600711796388135.13
35 THCS An Lâm - Nam Sách 39081007883931601820000406810260839310.17
36 THCS Cộng Hoà - Nam Sách 5434150223208124015689900667416591310813.51
37 THCS An Bình - Nam Sách 7402195363080140520841400880721620448022.93
38 THCS Nguyễn Trãi - Nam Sách 85992578154345846616885841444531950401829.18
Đăng nhập