Thông tin chung | Sách và ấn phẩm | Tạp chí | Tổng hợp chung |
STT | Đơn vị/website | Số lượng | Tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Tỉ lệ sách-tạp chí/HS |
1 |
Tiểu học Mạc Thị Bưởi - Nam Sách
| 7425 | 165918800 | 1752 | 16228510 | 9177 | 182147310 | 23.65 |
2 |
Tiểu học Nam Hưng - Nam Sách
| 866 | 14349600 | 1095 | 9053910 | 1961 | 23403510 | 4.03 |
3 |
Tiểu học Quốc Tuấn - Nam Sách
| 10451 | 231376935 | 3647 | 42677410 | 14098 | 274054345 | 20.67 |
4 |
Tiểu học Hợp Tiến - Nam Sách
| 2534 | 42458600 | 1095 | 9053910 | 3629 | 51512510 | 6.46 |
5 |
Tiểu học Nam Trung - Nam Sách
| 7428 | 196310243 | 979 | 18813500 | 8407 | 215123743 | 16.68 |
6 |
Tiểu học Thanh Quang - Nam Sách
| 6994 | 142485905 | 1095 | 9053910 | 8089 | 151539815 | 18.68 |
7 |
Tiểu học Nam Chính - Nam Sách
| 6084 | 123069100 | 2394 | 40310200 | 8478 | 163379300 | 27.09 |
8 |
Tiểu học Hiệp Cát - Nam Sách
| 6413 | 142643000 | 1095 | 9053910 | 7508 | 151696910 | 14.52 |
9 |
Tiểu học Thái Tân - Nam Sách
| 7747 | 168303600 | 1234 | 10141400 | 8981 | 178445000 | 17.27 |
10 |
Tiểu học Nguyễn Đức Sáu - Nam Sách
| 4843 | 100611300 | 1095 | 9053910 | 5938 | 109665210 | 17.01 |
11 |
Tiểu học Nam Hồng - Nam Sách
| 5008 | 108840785 | 1549 | 21355810 | 6557 | 130196595 | 13.44 |
12 |
Tiểu học Hồng Phong - Nam Sách
| 7946 | 184934100 | 742 | 7417200 | 8688 | 192351300 | 17.77 |
13 |
Tiểu học An Sơn - Nam Sách
| 4841 | 98711638 | 1730 | 22230910 | 6571 | 120942548 | 12.71 |
14 |
Tiểu học Nam Sách - Nam Sách
| 152 | 1925200 | 1095 | 9053910 | 1247 | 10979110 | 1.3 |
15 |
Tiểu học Đồng Lạc - Nam Sách
| 8423 | 139771197 | 1095 | 9053910 | 9518 | 148825107 | 12.72 |
16 |
Tiểu học Phú Điền - Nam Sách
| 4946 | 92086820 | 1095 | 9053910 | 6041 | 101140730 | 16.73 |
17 |
Tiểu học Cộng Hoà - Nam Sách
| 12497 | 270422879 | 1095 | 9053910 | 13592 | 279476789 | 14.99 |
18 |
Tiểu học An Bình - Nam Sách
| 7383 | 126231975 | 3206 | 32778010 | 10589 | 159009985 | 15.73 |
19 |
THCS Mạc Thị Bưởi - Nam Sách
| 5969 | 171464045 | 1568 | 30086300 | 7537 | 201550345 | 33.95 |
20 |
THCS Nam Hưng - Nam Sách
| 5680 | 152714500 | 2023 | 27770000 | 7703 | 180484500 | 30.45 |
21 |
THCS Quốc Tuấn - Nam Sách
| 6818 | 165630743 | 827 | 16510800 | 7645 | 182141543 | 17.62 |
22 |
THCS Hợp Tiến - Nam Sách
| 5537 | 103574685 | 1521 | 7715600 | 7058 | 111290285 | 21.78 |
23 |
THCS Nam Trung - Nam Sách
| 6289 | 160087189 | 1454 | 24078000 | 7743 | 184165189 | 25.47 |
24 |
THCS Thanh Quang - Nam Sách
| 6474 | 137997415 | 656 | 10297850 | 7130 | 148295265 | 30.73 |
25 |
THCS Nam Chính - Nam Sách
| 6273 | 173383200 | 2314 | 41754900 | 8587 | 215138100 | 62.22 |
26 |
THCS Hiệp Cát - Nam Sách
| 10446 | 216091509 | 0 | 0 | 10446 | 216091509 | 34.03 |
27 |
THCS Thái Tân - Nam Sách
| 6265 | 188895875 | 0 | 0 | 6265 | 188895875 | 17.9 |
28 |
THCS Nguyễn Đức Sáu - Nam Sách
| 5225 | 153544268 | 224 | 1120000 | 5449 | 154664268 | 26.07 |
29 |
THCS Nam Hồng - Nam Sách
| 5998 | 147025810 | 1621 | 27146982 | 7619 | 174172792 | 33.71 |
30 |
THCS Hồng Phong - Nam Sách
| 4822 | 131732800 | 2235 | 35892400 | 7057 | 167625200 | 27.04 |
31 |
THCS An Sơn - Nam Sách
| 3447 | 92188100 | 1798 | 23644300 | 5245 | 115832400 | 17.78 |
32 |
THCS Nam Sách - Nam Sách
| 5818 | 181972539 | 114 | 2219500 | 5932 | 184192039 | 16.03 |
33 |
THCS Đồng Lạc - Nam Sách
| 7949 | 227529728 | 775 | 7838000 | 8724 | 235367728 | 16.87 |
34 |
THCS Phú Điền - Nam Sách
| 5153 | 118714881 | 966 | 2898000 | 6119 | 121612881 | 35.78 |
35 |
THCS An Lâm - Nam Sách
| 4315 | 103656393 | 160 | 1820000 | 4475 | 105476393 | 11.19 |
36 |
THCS Cộng Hoà - Nam Sách
| 5434 | 150223208 | 1240 | 15689900 | 6674 | 165913108 | 13.51 |
37 |
THCS An Bình - Nam Sách
| 7822 | 204508080 | 1405 | 20841400 | 9227 | 225349480 | 24.03 |
38 |
THCS Nguyễn Trãi - Nam Sách
| 8604 | 257864434 | 5846 | 61688584 | 14450 | 319553018 | 29.19 |