Thông tin chung | Sách và ấn phẩm | Tạp chí | Tổng hợp chung |
STT | Đơn vị/website | Số lượng | Tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Tỉ lệ sách-tạp chí/HS |
1 |
Tiểu học Mạc Thị Bưởi - Nam Sách
| 7184 | 160744800 | 1752 | 16228510 | 8936 | 176973310 | 23.03 |
2 |
Tiểu học Nam Hưng - Nam Sách
| 866 | 14349600 | 1095 | 9053910 | 1961 | 23403510 | 4.03 |
3 |
Tiểu học Quốc Tuấn - Nam Sách
| 9961 | 221806935 | 3647 | 42677410 | 13608 | 264484345 | 19.95 |
4 |
Tiểu học Hợp Tiến - Nam Sách
| 2534 | 42458600 | 1095 | 9053910 | 3629 | 51512510 | 6.46 |
5 |
Tiểu học Nam Trung - Nam Sách
| 6750 | 168735243 | 979 | 18813500 | 7729 | 187548743 | 15.34 |
6 |
Tiểu học Thanh Quang - Nam Sách
| 6994 | 142485905 | 1095 | 9053910 | 8089 | 151539815 | 18.68 |
7 |
Tiểu học Nam Chính - Nam Sách
| 5836 | 116312100 | 2294 | 38630200 | 8130 | 154942300 | 25.97 |
8 |
Tiểu học Hiệp Cát - Nam Sách
| 6906 | 143018500 | 1095 | 9053910 | 8001 | 152072410 | 15.48 |
9 |
Tiểu học Thái Tân - Nam Sách
| 7414 | 159038600 | 1234 | 10141400 | 8648 | 169180000 | 16.63 |
10 |
Tiểu học Nguyễn Đức Sáu - Nam Sách
| 4843 | 100611300 | 1095 | 9053910 | 5938 | 109665210 | 17.01 |
11 |
Tiểu học Nam Hồng - Nam Sách
| 5173 | 107153485 | 1549 | 21355810 | 6722 | 128509295 | 13.77 |
12 |
Tiểu học Hồng Phong - Nam Sách
| 8204 | 185610200 | 742 | 7417200 | 8946 | 193027400 | 18.29 |
13 |
Tiểu học An Sơn - Nam Sách
| 7966 | 144677947 | 1730 | 22230910 | 9696 | 166908857 | 18.75 |
14 |
Tiểu học Nam Sách - Nam Sách
| 150 | 1893400 | 1095 | 9053910 | 1245 | 10947310 | 1.3 |
15 |
Tiểu học Đồng Lạc - Nam Sách
| 8207 | 133888197 | 1095 | 9053910 | 9302 | 142942107 | 12.44 |
16 |
Tiểu học Phú Điền - Nam Sách
| 4811 | 88146820 | 1095 | 9053910 | 5906 | 97200730 | 16.36 |
17 |
Tiểu học Cộng Hoà - Nam Sách
| 15130 | 306768779 | 1095 | 9053910 | 16225 | 315822689 | 17.89 |
18 |
Tiểu học An Bình - Nam Sách
| 7383 | 126231975 | 3206 | 32778010 | 10589 | 159009985 | 15.73 |
19 |
THCS Mạc Thị Bưởi - Nam Sách
| 6369 | 172366945 | 1568 | 30086300 | 7937 | 202453245 | 35.75 |
20 |
THCS Nam Hưng - Nam Sách
| 5931 | 151765300 | 2023 | 27770000 | 7954 | 179535300 | 31.44 |
21 |
THCS Quốc Tuấn - Nam Sách
| 6535 | 157554243 | 827 | 16510800 | 7362 | 174065043 | 16.96 |
22 |
THCS Hợp Tiến - Nam Sách
| 5537 | 103574685 | 1521 | 7715600 | 7058 | 111290285 | 21.78 |
23 |
THCS Nam Trung - Nam Sách
| 6117 | 155484189 | 1454 | 24078000 | 7571 | 179562189 | 24.9 |
24 |
THCS Thanh Quang - Nam Sách
| 6474 | 137997415 | 656 | 10297850 | 7130 | 148295265 | 30.73 |
25 |
THCS Nam Chính - Nam Sách
| 5940 | 158762200 | 2227 | 39710900 | 8167 | 198473100 | 59.18 |
26 |
THCS Hiệp Cát - Nam Sách
| 9957 | 205314509 | 0 | 0 | 9957 | 205314509 | 32.43 |
27 |
THCS Thái Tân - Nam Sách
| 6173 | 186667875 | 0 | 0 | 6173 | 186667875 | 17.64 |
28 |
THCS Nguyễn Đức Sáu - Nam Sách
| 5225 | 153544268 | 224 | 1120000 | 5449 | 154664268 | 26.07 |
29 |
THCS Nam Hồng - Nam Sách
| 6038 | 142736810 | 1621 | 27146982 | 7659 | 169883792 | 33.89 |
30 |
THCS Hồng Phong - Nam Sách
| 5044 | 129758400 | 2235 | 35892400 | 7279 | 165650800 | 27.89 |
31 |
THCS An Sơn - Nam Sách
| 2816 | 72913300 | 1798 | 23644300 | 4614 | 96557600 | 15.64 |
32 |
THCS Nam Sách - Nam Sách
| 4688 | 150383539 | 114 | 2219500 | 4802 | 152603039 | 12.98 |
33 |
THCS Đồng Lạc - Nam Sách
| 7719 | 222194728 | 775 | 7838000 | 8494 | 230032728 | 16.43 |
34 |
THCS Phú Điền - Nam Sách
| 5041 | 115065881 | 966 | 2898000 | 6007 | 117963881 | 35.13 |
35 |
THCS An Lâm - Nam Sách
| 3908 | 100788393 | 160 | 1820000 | 4068 | 102608393 | 10.17 |
36 |
THCS Cộng Hoà - Nam Sách
| 5434 | 150223208 | 1240 | 15689900 | 6674 | 165913108 | 13.51 |
37 |
THCS An Bình - Nam Sách
| 7402 | 195363080 | 1405 | 20841400 | 8807 | 216204480 | 22.93 |
38 |
THCS Nguyễn Trãi - Nam Sách
| 8599 | 257815434 | 5846 | 61688584 | 14445 | 319504018 | 29.18 |